nddung
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
11:31 a.m. 23 Tháng 11, 2022
weighted 86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
3:42 p.m. 17 Tháng 11, 2022
weighted 81%
(81pp)
TLE
3 / 5
PY3
4:20 p.m. 18 Tháng 11, 2022
weighted 74%
(44pp)
WA
18 / 30
PY3
3:27 p.m. 17 Tháng 11, 2022
weighted 70%
(42pp)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
HSG THCS (626.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đối xứng (TS10LQĐ 2021) | 60.0 / 100.0 |
Số dư | 566.7 / 1700.0 |
THT Bảng A (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 60.0 / 100.0 |
Training (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FNUM | 140.0 / 200.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |