nddung
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
TLE
3 / 5
PY3
74%
(44pp)
WA
18 / 30
PY3
70%
(42pp)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
HSG THCS (626.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 60.0 / 100.0 |
Số dư | 566.7 / 1700.0 |
THT Bảng A (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 60.0 / 100.0 |
Training (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FNUM | 140.0 / 200.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |