nducson
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(300pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(285pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(214pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
40 / 40
PY3
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
HSG THCS (1550.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |