newbie2000123
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
95%
(1615pp)
AC
13 / 13
C++11
90%
(1173pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(686pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(285pp)
AC
25 / 25
PYPY
63%
(126pp)
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
Khác (423.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 350.0 / 350.0 |
lqddiv | 73.333 / 100.0 |
OLP MT&TN (12.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 12.0 / 300.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy ngoặc | 300.0 / 300.0 |
Nuôi bò 1 | 200.0 / 200.0 |
Nuôi Bò 2 | 300.0 / 300.0 |
Tìm số | 300.0 / 300.0 |
minict29 | 40.0 / 200.0 |
Sinh hoán vị | 100.0 / 100.0 |
Sinh nhị phân | 100.0 / 100.0 |