nghiapython2107
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(686pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(652pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Training (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biếu thức #2 | 800.0 / |
Chênh lệch độ dài | 800.0 / |
Xóa dấu khoảng trống | 800.0 / |
Chuyển đổi xâu | 800.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
Hoa thành thường | 800.0 / |
THT Bảng A (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) | 900.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 1300.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 800.0 / |