ngsonhai
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1520pp)
AC
11 / 11
C++14
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1286pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1222pp)
AC
4 / 4
C++14
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(978pp)
AC
17 / 17
C++14
66%
(929pp)
AC
16 / 16
C++14
63%
(882pp)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Training (7620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa | 1200.0 / |
MAX AREA (Easy ver.) | 1000.0 / |
MAX AREA (Hard ver.) | 900.0 / |
COUNT DISTANCE | 1100.0 / |
FUTURE NUMBER 1 | 1400.0 / |
FUTURE NUMBER 2 | 1500.0 / |
SUBTRACT | 2000.0 / |
Cốt Phốt (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bố Henry đi làm | 2000.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
CSES (21800.0 điểm)
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1600.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |