nguyenbaoninh
Phân tích điểm
TLE
8 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
WA
8 / 20
PY3
90%
(650pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
TLE
2 / 11
PY3
74%
(40pp)
HSG THCS (2074.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi xếp diêm | 300.0 / |