nguyendeptraivaicachuong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(900pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(95pp)
TLE
20 / 41
C++20
90%
(44pp)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
THT Bảng A (48.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 48.78 / 100.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giờ đối xứng | 100.0 / 100.0 |