nguyenhathu6a9
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
95%
(950pp)
TLE
10 / 23
C++20
90%
(706pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(244pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(66pp)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CSES (1782.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Permutations | Hoán vị | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Permutations II | Hoán vị II | 782.609 / 1800.0 |
DHBB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá sách | 1600.0 / 1600.0 |
Hòn đảo | 200.0 / 200.0 |
Hội chợ | 500.0 / 500.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cổ phiếu VNI | 100.0 / 100.0 |
Khác (786.0 điểm)
Practice VOI (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 30.0 / 400.0 |
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) | 90.0 / 300.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nấu Ăn | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp | 20.0 / 400.0 |
Training (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A cộng B | 100.0 / 100.0 |
Ổ cắm | 200.0 / 200.0 |
Đếm dấu cách | 100.0 / 100.0 |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / 100.0 |