nguyenhathu6a9
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
90%
(1715pp)
TLE
41 / 50
C++20
77%
(1206pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1048pp)
Khác (11334.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Không | 1500.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
Tí Và Tèo | 1400.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
VITAMIN | 1900.0 / |
Trung Bình | 1900.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
Sân Bóng | 1600.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Training (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển đổi xâu | 800.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
A cộng B | 800.0 / |
Ổ cắm | 1300.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 900.0 / |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cổ phiếu VNI | 1900.0 / |
Practice VOI (607.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
CSES (1926.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Permutations | Hoán vị | 1100.0 / |
CSES - Permutations II | Hoán vị II | 1900.0 / |