nguyenn
Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++17
100%
(1000pp)
TLE
47 / 200
C++17
95%
(513pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(361pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(257pp)
WA
3 / 20
C++11
81%
(183pp)
AC
19 / 19
C++17
70%
(140pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(133pp)
AC
4 / 4
C++17
63%
(95pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
BOI (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 30.0 / 100.0 |
contest (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Đếm dãy K phần tử | 100.0 / 500.0 |
DHBB (1093.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép chữ (DHBB 2021) | 225.0 / 1500.0 |
LED (DHBB CT) | 400.0 / 400.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 68.0 / 1700.0 |
GSPVHCUTE (566.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 540.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 11.6 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 14.4 / 60.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lò cò | 200.0 / 200.0 |