nguyennguyen2609
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
SCAT
77%
(1315pp)
WA
40 / 41
SCAT
74%
(1219pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(945pp)
THT Bảng A (37791.8 điểm)
contest (6780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Trò chơi xếp diêm | 1400.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
Dãy Lipon | 1600.0 / |
Mật khẩu | 1800.0 / |
THT (20800.0 điểm)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Training (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu min | 1400.0 / |
Chia hết đơn giản | 1300.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THCS (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CUT 1 | 1400.0 / |
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1700.0 / |
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1400.0 / |
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |