nguyensyductri
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
6:47 p.m. 17 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1400pp)
AC
50 / 50
C++20
10:01 a.m. 21 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1140pp)
AC
17 / 17
C++14
10:04 p.m. 19 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(902pp)
AC
11 / 11
C++20
8:15 a.m. 19 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
25 / 25
C++20
6:48 p.m. 17 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(310pp)
AC
14 / 14
C++20
5:56 p.m. 19 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
100 / 100
C++20
5:01 p.m. 7 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
C++14
10:46 p.m. 21 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(133pp)
AC
10 / 10
C++20
8:05 p.m. 24 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(126pp)
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Apple Division | Chia táo | 1000.0 / 1000.0 |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Training (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / 400.0 |
Tích các ước | 200.0 / 200.0 |