nguyensyductri
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++14
100%
(1500pp)
AC
12 / 12
C++14
95%
(1330pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1264pp)
AC
16 / 16
C++14
86%
(1029pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(977pp)
AC
9 / 9
C++14
77%
(851pp)
AC
17 / 17
C++14
74%
(735pp)
AC
11 / 11
C++20
66%
(531pp)
AC
25 / 25
C++20
63%
(252pp)
CSES (6200.0 điểm)
DHBB (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 160.0 / 200.0 |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Training (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / 400.0 |
Tích các ước | 200.0 / 200.0 |