nguyensyductri
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1805pp)
AC
21 / 21
C++14
90%
(1624pp)
AC
25 / 25
C++20
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1466pp)
AC
12 / 12
C++14
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1250pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(1117pp)
AC
25 / 25
C++14
66%
(995pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(945pp)
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
HSG THCS (5402.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) | 1.0 / |
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) | 1.0 / |
Training (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1300.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 1800.0 / |
Tích các ước | 1700.0 / |
Hình chữ nhật lớn nhất | 1800.0 / |
DHBB (2940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 1800.0 / |