nguyentienthanh
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1805pp)
TLE
72 / 100
C++17
90%
(1040pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(429pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(367pp)
AC
40 / 40
C++17
77%
(310pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(210pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(189pp)
contest (476.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung hoán vị | 450.0 / 450.0 |
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản khó) | 26.4 / 200.0 |
DHBB (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
Thiết kế hệ thống đèn (DHBB 2022) | 400.0 / 400.0 |
Biến đổi dãy | 500.0 / 500.0 |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
Training (1152.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci | 1152.0 / 1600.0 |