nguyentienthanh
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2200pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1048pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(882pp)
DHBB (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi dãy | 1900.0 / |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2000.0 / |
Thiết kế hệ thống đèn (DHBB 2022) | 2200.0 / |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) | 1900.0 / |
contest (2050.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản khó) | 1900.0 / |
Dãy con chung hoán vị | 1800.0 / |
HSG THCS (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 1400.0 / |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1500.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / |
Training (1296.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci | 1800.0 / |