nguyenvantrinh
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1200pp)
WA
20 / 50
PY3
95%
(874pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(257pp)
IR
40 / 90
PY3
81%
(91pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(74pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(0.7pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(0.7pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(0.6pp)
Training (211.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / |
Wibu Number | 250.0 / |
HSG THCS (1604.0 điểm)
Happy School (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |