nhahan2014
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1400pp)
AC
2 / 2
PY3
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
800 / 800
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(407pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(387pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(221pp)
AC
9 / 9
PY3
70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(189pp)
contest (992.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 92.5 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy số | 800.0 / 800.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (5891.0 điểm)
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 140.0 / 200.0 |