nhathuy08
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1000pp)
AC
12 / 12
C++17
90%
(722pp)
AC
25 / 25
C++17
81%
(326pp)
RTE
20 / 100
C++17
77%
(310pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(221pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(210pp)
TLE
13 / 14
C++20
66%
(185pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(126pp)
contest (1620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng Mũ | 520.0 / 1000.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / 800.0 |
HSG THCS (278.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 278.571 / 300.0 |
HSG THPT (138.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 138.462 / 300.0 |
OLP MT&TN (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu | 20.0 / 100.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Training (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích thừa số nguyên tố | 20.0 / 100.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / 400.0 |
Two pointer 1A | 200.0 / 200.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |