nhathuy2348
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1354pp)
AC
12 / 12
C++11
86%
(1286pp)
TLE
7 / 11
C++11
81%
(985pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(929pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(882pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(838pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(663pp)
AC
1 / 1
C++11
63%
(567pp)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Training (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải nén xâu | 1000.0 / |
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) | 1600.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Giao điểm (THTB TQ 2014) | 1700.0 / |
HSG THCS (5509.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
THT Bảng A (2770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 thi thử THT | 1200.0 / |
Tách lẻ | 800.0 / |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 1100.0 / |
THT (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 1700.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
THT Bảng B (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn hóa xâu ký tự | 800.0 / |