nhathuy2348
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
12 / 12
C++11
95%
(950pp)
AC
1 / 1
C++11
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(232pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(147pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(140pp)
TLE
6 / 11
C++11
66%
(109pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(63pp)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Training (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải nén xâu | 100.0 / |
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) | 200.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
Giao điểm (THTB TQ 2014) | 200.0 / |
HSG THCS (3063.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / |
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / |
Tách lẻ | 800.0 / |
THT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 200.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |