nhphong
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(812pp)
TLE
18 / 25
C++17
81%
(293pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(271pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(221pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(199pp)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Count3 | 50.0 / 50.0 |
ABCGCD | 50.0 / 50.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu 3 | 50.0 / 50.0 |
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Tăng Giảm | 300.0 / 300.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Happy School (145.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vấn đề 2^k | 145.098 / 200.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (2275.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 360.0 / 500.0 |
Bài khó (THT B&C TQ 2021) | 115.385 / 500.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 100.0 / 300.0 |
THT (2270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / 350.0 |
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) | 120.0 / 400.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
RICEATM | 100.0 / 100.0 |