nhrgrfedwea
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PY3
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
TLE
9 / 14
PY3
90%
(464pp)
MLE
20 / 100
PY3
86%
(343pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(244pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
TLE
5 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
WA
49 / 50
PY3
63%
(62pp)
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Training (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Số lượng ước số | 200.0 / |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / |
Số hoàn hảo | 100.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1400.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
Cánh diều (98.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / |
CSES (514.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
HSG THPT (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |