noob
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
8:05 a.m. 19 Tháng 4, 2021
weighted 100%
(2100pp)
AC
9 / 9
C++17
9:43 a.m. 21 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++17
10:23 p.m. 23 Tháng 9, 2020
weighted 90%
(1173pp)
TLE
15 / 16
C++17
9:28 a.m. 12 Tháng 12, 2022
weighted 86%
(1045pp)
AC
12 / 12
C++17
9:47 a.m. 10 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(977pp)
AC
12 / 12
C++17
3:13 p.m. 8 Tháng 12, 2022
weighted 77%
(929pp)
AC
10 / 10
C++17
10:24 a.m. 8 Tháng 12, 2022
weighted 74%
(882pp)
AC
2 / 2
C++17
8:15 a.m. 19 Tháng 4, 2021
weighted 70%
(838pp)
AC
12 / 12
C++17
3:03 p.m. 8 Tháng 12, 2022
weighted 66%
(730pp)
AC
8 / 8
C++17
10:22 a.m. 26 Tháng 11, 2022
weighted 63%
(693pp)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ami Nhảy Bước | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi dãy nhị phân | 200.0 / 200.0 |
CSES (14918.8 điểm)
DHBB (5317.5 điểm)
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
Hình chữ nhật 2 | 250.0 / 250.0 |
HSG THCS (1716.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Py-ta-go (THT TP 2020) | 300.0 / 300.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 216.0 / 1200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (815.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 285.0 / 300.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 30.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Trò chơi tính toán | 180.0 / 1200.0 |
Rùa và Cầu thang hỏng | 200.0 / 200.0 |
Training (8100.0 điểm)
vn.spoj (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 | 400.0 / 400.0 |
Tung đồng xu | 400.0 / 400.0 |