normankr07
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++14
95%
(1330pp)
AC
18 / 18
C++14
90%
(812pp)
AC
40 / 40
C++14
81%
(407pp)
AC
25 / 25
C++14
77%
(310pp)
AC
13 / 13
C++14
74%
(221pp)
CE
50 / 50
C++14
70%
(210pp)
TLE
35 / 50
C++14
63%
(132pp)
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Apartments | Căn hộ | 900.0 / 900.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (2010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 1500.0 / 1500.0 |
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 210.0 / 300.0 |
Practice VOI (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chặt đa | 90.0 / 300.0 |
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
Training (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Pha rượu | 500.0 / 500.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / 400.0 |
Trọng số khoản | 500.0 / 500.0 |