phamm
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2100pp)
AC
14 / 14
C++17
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1393pp)
AC
13 / 13
C++17
74%
(1250pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(1187pp)
AC
40 / 40
C++17
66%
(1128pp)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Mũ | 1000.0 / 1000.0 |
Máy Nghe Nhạc | 1200.0 / 1200.0 |
CSES (34620.0 điểm)
DHBB (19396.3 điểm)
hermann01 (112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG THCS (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) | 125.0 / 500.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (4032.0 điểm)
Practice VOI (3066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1066.7 / 1600.0 |
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
The Adventure Series (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
The Adventure of Dang Luan - Part 1 | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TAXI | 1400.0 / 2000.0 |
Training (16080.0 điểm)
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |