phannguyenanhvu8a4
Phân tích điểm
WA
11 / 20
PAS
100%
(990pp)
AC
20 / 20
PAS
95%
(332pp)
WA
14 / 20
PAS
90%
(126pp)
WA
3 / 20
PAS
86%
(26pp)
HSG THCS (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 990.0 / 1800.0 |
THT (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / 350.0 |
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 30.0 / 200.0 |
Training (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao điểm (THTB TQ 2014) | 140.0 / 200.0 |