phckhnh090207
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++14
100%
(800pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(760pp)
AC
40 / 40
C++14
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(257pp)
TLE
18 / 20
C++14
81%
(220pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(77pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(74pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(70pp)
contest (1668.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Dư đoạn | 68.0 / 1700.0 |
Xe đồ chơi | 800.0 / 800.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 270.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |