phuonghagacon
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(900pp)
WA
1 / 4
PAS
95%
(404pp)
90%
(384pp)
AC
7 / 7
PAS
86%
(257pp)
AC
13 / 13
PAS
81%
(244pp)
WA
1 / 7
PAS
77%
(39pp)
CSES (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố | 425.0 / 1700.0 |
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 425.0 / 1700.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 50.0 / 350.0 |
Training (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |