phuongisme
Phân tích điểm
RTE
30 / 40
C++11
95%
(1140pp)
TLE
11 / 15
C++11
90%
(728pp)
TLE
50 / 100
C++11
81%
(448pp)
AC
14 / 14
C++17
74%
(221pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(210pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(66pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(63pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 100.0 / 100.0 |
contest (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Của Hiệu | 550.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 80.0 / 100.0 |
CSES (806.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 806.667 / 1100.0 |
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1200.0 / 1600.0 |
Training (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức #1 | 100.0 / 100.0 |
FUTURE NUMBER 1 | 300.0 / 300.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |
Chênh lệch độ dài | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |