quynhphuonglqd

Phân tích điểm
AC
250 / 250
C++20
100%
(2300pp)
AC
40 / 40
C++20
95%
(2090pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++20
77%
(1470pp)
AC
35 / 35
C++20
66%
(1260pp)
HSG THCS (2660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1600.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Training (8400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng | 1200.0 / |
module 0 | 800.0 / |
CJ và Catalina | 2200.0 / |
Tìm số trong mảng | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1500.0 / |
Bốc trứng | 1400.0 / |
OLP MT&TN (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Đề chưa ra (8800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đoạn | 1700.0 / |
Đường đi trên lưới | 1600.0 / |
Hàng rào | 1900.0 / |
Rải sỏi | 1700.0 / |
Thu gom rác | 1900.0 / |
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập GCD | 1900.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
CSES (11269.2 điểm)
DHBB (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 2100.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 2300.0 / |