rin6h11
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PAS
100%
(1400pp)
AC
3 / 3
PAS
95%
(1235pp)
AC
13 / 13
PAS
90%
(1173pp)
AC
100 / 100
PAS
86%
(1029pp)
IR
6 / 10
PAS
77%
(743pp)
AC
9 / 9
PAS
74%
(662pp)
WA
3 / 5
PAS
70%
(587pp)
AC
50 / 50
PAS
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PAS
63%
(504pp)
CSES (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Coin Piles | Cọc xu | 1300.0 / |
HSG THCS (2960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) | 800.0 / |