son123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C
100%
(1000pp)
AC
11 / 11
C
95%
(855pp)
WA
8 / 10
C
90%
(289pp)
AC
14 / 14
C
86%
(257pp)
TLE
8 / 11
C
81%
(178pp)
TLE
19 / 20
C
77%
(147pp)
AC
100 / 100
C
74%
(74pp)
AC
50 / 50
C
70%
(70pp)
AC
6 / 6
C
66%
(66pp)
AC
100 / 100
C
63%
(63pp)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Khác (535.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Game | 35.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 320.0 / 400.0 |
Training (2308.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 218.182 / 300.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Số nguyên tố | 1000.0 / 1000.0 |
Tìm số nguyên tố | 190.0 / 200.0 |