tahoangphuc
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1600pp)
AC
2 / 2
C++20
95%
(1235pp)
WA
25 / 33
PY3
90%
(1026pp)
AC
8 / 8
C++20
86%
(857pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(652pp)
AC
800 / 800
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(244pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(189pp)
Training (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chú ếch và hòn đá 1 | 200.0 / |
Tổng bằng 0 | 200.0 / |
Kiến trúc sư và con đường | 200.0 / |
Số thân thiện | 150.0 / |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy số | 800.0 / |
CSES (3436.4 điểm)
DHBB (523.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
HSG THCS (1333.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / |
QUERYARRAY | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà Trung Thu | 1600.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |