teocs
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
10:30 p.m. 19 Tháng 5, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
7:19 p.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1045pp)
TLE
60 / 100
C++20
8:22 p.m. 15 Tháng 5, 2023
weighted 90%
(921pp)
AC
10 / 10
PY3
9:30 p.m. 17 Tháng 6, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
20 / 20
PY3
10:23 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
9:44 p.m. 23 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(232pp)
AC
20 / 20
PY3
2:37 p.m. 18 Tháng 6, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
9:38 a.m. 1 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
5:04 p.m. 4 Tháng 7, 2022
weighted 63%
(189pp)
Các bài tập đã ra (1)
Bài tập | Nhóm bài | Điểm |
---|---|---|
Bài 1. Vẽ tháp bát giác | ABC | 10 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / 100.0 |
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Free Contest (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 100.0 / 200.0 |
LOCK | 100.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
THT (2520.0 điểm)
THT Bảng A (750.0 điểm)
Training (524.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính giai thừa | 100.0 / 100.0 |
Khẩu trang | 200.0 / 200.0 |
Số chia hết cho 30 | 24.0 / 300.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |
Tìm số trong mảng | 100.0 / 100.0 |