teocs
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
TLE
60 / 100
C++20
90%
(921pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
RTE
20 / 100
C++17
81%
(326pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(232pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(199pp)
Các bài tập đã ra (1)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Bài 1. Vẽ tháp bát giác | ABC | 10 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / 100.0 |
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Free Contest (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 100.0 / 200.0 |
LOCK | 100.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT (2220.0 điểm)
THT Bảng A (750.0 điểm)
Training (524.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính giai thừa | 100.0 / 100.0 |
Khẩu trang | 200.0 / 200.0 |
Số chia hết cho 30 | 24.0 / 300.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |
Tìm số trong mảng | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |