teocs
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1385pp)
AC
41 / 41
SCAT
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1176pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(882pp)
Các bài tập đã ra (1)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Bài 1. Vẽ tháp bát giác | ABC | 1100 |
THT Bảng A (9080.0 điểm)
THT (6880.0 điểm)
Training (4312.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính giai thừa | 800.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Tìm số trong mảng | 1300.0 / |
Khẩu trang | 1300.0 / |
Số chia hết cho 30 | 1400.0 / |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 800.0 / |
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 800.0 / |
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot | 800.0 / |
Free Contest (4350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
LOCK | 800.0 / |
HSG THCS (7910.0 điểm)
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |