teschovui2

Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1995pp)
AC
40 / 40
C++20
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1315pp)
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1187pp)
AC
14 / 14
C++20
63%
(1071pp)
Olympic 30/4 (2750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
VOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 2300.0 / |
CSES (17833.3 điểm)
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 1400.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Training (10300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Query-Sum | 1500.0 / |
Bài toán ba lô 2 | 1700.0 / |
Chú ếch và hòn đá 2 | 1400.0 / |
Mũ này hơi cao | 1900.0 / |
Hệ số nhị thức | 2100.0 / |
Query-Sum 2 | 1700.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1700.0 / |
contest (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Mũ | 1500.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
HSG THCS (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 1600.0 / |
DHBB (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
THT Bảng A (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |