teschovui2

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2000pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1710pp)
AC
40 / 40
C++20
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1303pp)
AC
3 / 3
C++20
77%
(1238pp)
AC
26 / 26
C++20
74%
(1176pp)
66%
(995pp)
AC
16 / 16
C++20
63%
(945pp)
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Mũ | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy số | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
CSES (16855.6 điểm)
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
THT Bảng A (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 180.0 / 200.0 |
Training (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hệ số nhị thức | 2000.0 / 2000.0 |
Bài toán ba lô 2 | 400.0 / 400.0 |
Mũ này hơi cao | 450.0 / 450.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |
Query-Sum 2 | 1600.0 / 1600.0 |
Chú ếch và hòn đá 2 | 350.0 / 350.0 |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |