thanhtu9A2
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
101 / 101
PY3
95%
(1330pp)
AC
14 / 14
PY3
86%
(943pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(774pp)
WA
9 / 12
PY3
74%
(717pp)
WA
88 / 100
PY3
70%
(676pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(597pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(567pp)
CPP Basic 02 (13846.0 điểm)
CPP Basic 01 (11216.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5502.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Training (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích tam giác | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
In n số tự nhiên | 800.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Đề chưa ra (2708.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 3: TỔNG CÁC SỐ LIÊN TIẾP | 1000.0 / |
[Vector]. Bài 4. Duyệt | 100.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 2: TÍCH LỚN NHẤT | 1300.0 / |
HSG THCS (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1700.0 / |