thaouyen209
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++11
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1286pp)
WA
44 / 50
C++11
77%
(1089pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(978pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(929pp)
Khác (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
Training (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1500.0 / |
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) | 800.0 / |
Tổng truy vấn lớn nhất | 1600.0 / |
Two pointer 2A | 1400.0 / |
Kiến trúc sư và con đường | 1000.0 / |
Two pointer 1A | 800.0 / |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Happy School (2608.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
contest (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1700.0 / |