tien14042006
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
100%
(2300pp)
AC
700 / 700
C++17
95%
(2090pp)
AC
700 / 700
C++17
90%
(1805pp)
AC
700 / 700
C++20
86%
(1629pp)
WA
15 / 20
C++17
77%
(871pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(588pp)
WA
5 / 10
PAS
70%
(314pp)
AC
40 / 40
C++17
66%
(265pp)
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 450.0 / 900.0 |
CSES (289.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - New Flight Routes | Những Đường Bay Mới | 289.655 / 600.0 |
DHBB (2125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thiết kế hệ thống đèn (DHBB 2022) | 400.0 / 400.0 |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1125.0 / 1500.0 |
Xếp gỗ | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (8503.2 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 100.0 / 200.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (384.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xe điện | 384.906 / 400.0 |
Training (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVA | 200.0 / 200.0 |
Đoán số | 200.0 / 200.0 |
Số phong phú | 200.0 / 200.0 |
VOI (76.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 76.0 / 1900.0 |