tkvnoj2
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(733pp)
AC
30 / 30
C++14
77%
(387pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(279pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(252pp)
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
contest (5400.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (10.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 9.6 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 0.7 / 60.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 200.0 / 200.0 |
Vua Mật Mã | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |