tkvnoj2
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
95%
(1805pp)
AC
30 / 30
C++14
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(1008pp)
GSPVHCUTE (315.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
Training (22500.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
contest (20900.0 điểm)
hermann01 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Happy School (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 1700.0 / |
Vua Mật Mã | 1700.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 1400.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
HSG THPT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY BOXES | 1300.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |