tothanhdat1421
Phân tích điểm
TLE
520 / 700
C++17
100%
(1411pp)
WA
100 / 101
C++17
81%
(323pp)
77%
(294pp)
TLE
97 / 720
C++17
74%
(228pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(210pp)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
DHBB (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi | 600.0 / 600.0 |
Xóa dãy | 480.0 / 600.0 |
GSPVHCUTE (1722.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 310.7 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1411.4 / 1900.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tư duy kiểu Úc | 50.0 / 500.0 |
Olympic 30/4 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 180.0 / 300.0 |
Practice VOI (796.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đội hình thi đấu | 396.04 / 400.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
THT (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 380.0 / 1900.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |