tranoanh_99
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
2:48 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(500pp)
AC
10 / 10
PY3
9:39 a.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(475pp)
AC
50 / 50
PY3
2:14 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
50 / 50
C++11
3:11 p.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
20 / 20
PY3
2:34 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
2:14 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
1:54 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(66pp)
TLE
2 / 100
PY3
2:43 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(10pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / 100.0 |
contest (316.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 16.0 / 800.0 |
Happy School (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 10.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |