tranthang090406
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
13 / 13
PY3
86%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(815pp)
AC
13 / 13
PY3
77%
(774pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Two pointer 1A | 800.0 / |
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
OLP MT&TN (1510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |