• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tranthang090406

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
100% (1600pp)
Tìm cặp số
AC
10 / 10
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1200pp
90% (1083pp)
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20)
AC
13 / 13
PY3
1200pp
86% (1029pp)
Độ tương đồng của chuỗi
AC
5 / 5
PY3
1000pp
81% (815pp)
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối
AC
13 / 13
PY3
1000pp
77% (774pp)
Two pointer 1A
AC
20 / 20
PY3
800pp
74% (588pp)
Những chiếc tất
AC
7 / 7
PY3
800pp
70% (559pp)
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20)
AC
100 / 100
PY3
800pp
66% (531pp)
Xâu chẵn (HSG12'20-21)
AC
10 / 10
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

HSG THPT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

CSES (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

Training (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Two pointer 1A 800.0 /

contest (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm cặp số 1400.0 /

OLP MT&TN (1510.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team