tranthang090406
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(855pp)
AC
13 / 13
PY3
86%
(257pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(155pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(140pp)
WA
29 / 50
PY3
66%
(115pp)
TLE
42 / 100
PY3
63%
(79pp)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 900.0 / 900.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 174.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 126.0 / 300.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Two pointer 1A | 200.0 / 200.0 |