trinhxuan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
100%
(500pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
TLE
39 / 41
SCAT
70%
(66pp)
AC
1 / 1
PY3
66%
(0.3pp)
Training (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
N số tự nhiên đầu tiên | 100.0 / |
Số chính phương | 100.0 / |
Nhân hai | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
THT Bảng A (95.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |