trunghieu06
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2000pp)
AC
11 / 11
C++14
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1715pp)
AC
40 / 40
C++11
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1323pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(1257pp)
AC
14 / 14
C++14
66%
(1128pp)
AC
30 / 30
C++14
63%
(1008pp)
DHBB (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức hậu tố | 1000.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (3880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RICEATM | 1800.0 / |
DIFFMAX | 1800.0 / |
Tìm tập độc lập cực đại trên cây — TMAXSET | 1900.0 / |
Cốt Phốt (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bố Henry đi làm | 2000.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1800.0 / |
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu chuyện người lính | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (888.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2300.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 2000.0 / |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1900.0 / |
CSES (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau | 1700.0 / |
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa | 1900.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã hóa dãy ngoặc | 1800.0 / |