trungnlde170311
Phân tích điểm
WA
9 / 10
C++14
100%
(990pp)
WA
6 / 10
C++14
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++14
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(559pp)
AC
7 / 7
C++14
63%
(504pp)
THT Bảng A (2340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 1100.0 / |
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 800.0 / |
Training (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết và không chia hết | 800.0 / |
TRIPLESS | 800.0 / |
Chữ liền trước | 800.0 / |
Số có 3 chữ số | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |