trungnlde170311
Phân tích điểm
WA
9 / 10
C++14
100%
(180pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(90pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(86pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(81pp)
AC
5 / 5
C++14
77%
(77pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(74pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(70pp)
AC
7 / 7
C++14
66%
(66pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(63pp)
ABC (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 60.0 / 100.0 |
THT Bảng A (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 180.0 / 200.0 |
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 50.0 / 100.0 |
Training (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ liền trước | 100.0 / 100.0 |
Số có 3 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Chia hết và không chia hết | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
TRIPLESS | 120.0 / 120.0 |