tuonghacker
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1600pp)
TLE
14 / 20
PAS
90%
(821pp)
TLE
21 / 50
PAS
86%
(432pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(155pp)
AC
5 / 5
PAS
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(66pp)
TLE
4 / 5
PAS
63%
(50pp)
DHBB (2485.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 910.0 / 1300.0 |
Số X | 1500.0 / 1500.0 |
Số zero tận cùng | 75.0 / 500.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1407.3 điểm)
Khác (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 60.0 / 200.0 |
Training (1780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
square number | 100.0 / 100.0 |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / 1600.0 |
Sinh hoán vị | 80.0 / 100.0 |