vi05dn
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1115pp)
TLE
4 / 5
PY3
81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
TLE
3 / 5
PY3
70%
(587pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
THT (9160.0 điểm)
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực | 800.0 / |
THT Bảng A (9100.0 điểm)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |