viet1704
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(285pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(90pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(86pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(81pp)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / |
Training (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự cũ | 800.0 / |
Hoa thành thường | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 100.0 / |